|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,432,607
|
1,410,716
|
1,389,283
|
1,296,137
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
598,963
|
479,999
|
395,560
|
321,737
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,863
|
49,781
|
46,502
|
43,138
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
135,000
|
85,000
|
50,000
|
55,307
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
152,549
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
2,418
|
3,062
|
7,231
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
29,739
|
30,248
|
30,447
|
37,794
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,244
|
603
|
580
|
7,057
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,216
|
603
|
580
|
559
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
2,694
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
28
|
-
|
-
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
3,803
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
833,643
|
930,716
|
993,723
|
974,400
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,580
|
1,331
|
1,025
|
Tài sản cố định hữu hình
|
809,453
|
902,930
|
968,596
|
774,745
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,144,607
|
1,050,065
|
983,381
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,907
|
5,819
|
720
|
187,097
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
10,254
|
11,065
|
11,689
|
1,264
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
5,661
|
7,477
|
6,054
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
5,661
|
7,477
|
6,054
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
10,254
|
11,065
|
11,689
|
1,264
|
NGUỒN VỐN
|
1,432,607
|
1,410,716
|
1,389,283
|
1,296,137
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
328,943
|
335,045
|
327,743
|
287,545
|
Nợ ngắn hạn
|
73,433
|
71,362
|
71,363
|
78,860
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
8,585
|
4,352
|
6,609
|
1,813
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
44,217
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
11,197
|
11,712
|
9,583
|
19,201
|
Phải trả công nhân viên
|
10,417
|
5,128
|
5,648
|
7,337
|
Chi phí phải trả
|
5,093
|
6,671
|
6,942
|
50
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
2,228
|
2,065
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
255,511
|
7,136
|
256,379
|
208,684
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
254,132
|
263,024
|
256,379
|
208,684
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,103,664
|
1,075,670
|
1,061,540
|
995,273
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
459,992
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
63
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
397,311
|
394,202
|
385,975
|
343,584
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,960
|
5,805
|
7,726
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
10,882
|
11,023
|
13,304
|
13,319
|