Công Ty
SJD ( HSX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,432,607 1,410,716 1,389,283 1,296,137
TÀI SẢN NGẮN HẠN 598,963 479,999 395,560 321,737
Tiền và các khoản tương đương tiền 42,863 49,781 46,502 43,138
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 135,000 85,000 50,000 55,307
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 152,549
Trả trước cho người bán - 2,418 3,062 7,231
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 29,739 30,248 30,447 37,794
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,244 603 580 7,057
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,216 603 580 559
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 2,694
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 28 - - 0
Tài sản ngắn hạn khác - - - 3,803
TÀI SẢN DÀI HẠN 833,643 930,716 993,723 974,400
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,580 1,331 1,025
Tài sản cố định hữu hình 809,453 902,930 968,596 774,745
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,144,607 1,050,065 983,381 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 3,400 3,400 3,400 3,400
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,907 5,819 720 187,097
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 10,254 11,065 11,689 1,264
Tài sản dài hạn khác - 5,661 7,477 6,054
Chi phí trả trước dài hạn - 5,661 7,477 6,054
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 10,254 11,065 11,689 1,264
NGUỒN VỐN 1,432,607 1,410,716 1,389,283 1,296,137
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 328,943 335,045 327,743 287,545
Nợ ngắn hạn 73,433 71,362 71,363 78,860
Vay và nợ ngắn hạn 8,585 4,352 6,609 1,813
Phải trả người bán - - - 44,217
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 11,197 11,712 9,583 19,201
Phải trả công nhân viên 10,417 5,128 5,648 7,337
Chi phí phải trả 5,093 6,671 6,942 50
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,228 2,065
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 255,511 7,136 256,379 208,684
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 254,132 263,024 256,379 208,684
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,103,664 1,075,670 1,061,540 995,273
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 459,992
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - 63
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 397,311 394,202 385,975 343,584
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,960 5,805 7,726 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 10,882 11,023 13,304 13,319
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015