|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
195,747
|
149,834
|
180,827
|
283,930
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
217,714
|
155,380
|
191,852
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
24,390
|
22,267
|
9,812
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
217
|
1,236
|
5,721
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,482
|
-4,932
|
-6,730
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
16,508
|
16,050
|
9,067
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
346,393
|
256,784
|
279,912
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-104,951
|
-66,357
|
-56,237
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-495
|
-1,639
|
1,972
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,510
|
1,806
|
-9,333
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,835
|
1,792
|
-1,444
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-16,554
|
-16,067
|
-8,815
|
-18,603
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24,816
|
-10,672
|
-14,429
|
-9,002
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-48,834
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-39,810
|
-34,808
|
-109,335
|
-98,759
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,314
|
-4,740
|
-62,316
|
-99,105
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
90
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-55,000
|
-35,000
|
-50,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
11,021
|
-
|
86
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,392
|
4,932
|
2,895
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-162,855
|
-111,747
|
-68,129
|
-167,087
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
6,743
|
48,565
|
85,636
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,348
|
-3,591
|
-1,874
|
-162,698
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-158,507
|
-114,898
|
-114,820
|
-90,025
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-6,918
|
3,279
|
3,364
|
18,084
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
49,781
|
46,502
|
43,138
|
25,054
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
42,863
|
49,781
|
46,502
|
43,138
|