2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 4,127,954 | 4,307,391 |
Giá vốn hàng bán | - | 3,584,837 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 722,554 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 109,154 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 289,447 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 105,727 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 159,018 | 107,227 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 11,917 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 1,959 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 121,576 | 93,352 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 16,911 | 30,473 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 104,665 | 62,878 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 997 | 142 |