|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
351,037
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
107,227
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
28,203
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
249
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,066
|
Chi phí lãi vay
|
220,226
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
756,185
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
37,903
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
92,645
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-310,119
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-4,762
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-211,935
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,723
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-102,229
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-258,635
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,282
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
151,334
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,754
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,036
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-284,713
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,971,542
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,256,254
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-35,905
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
74,286
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
38,383
|