Công Ty
MVB ( HNX )
  -  Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016
TÀI SẢN 4,246,601
TÀI SẢN NGẮN HẠN 633,117
Tiền và các khoản tương đương tiền 38,383
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán 3,912
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 17,109
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 34,714
Chi phí trả trước ngắn hạn 12,234
Thuế GTGT được khấu trừ 9,142
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 13,339
Tài sản ngắn hạn khác -
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,613,485
Các khoản phải thu dài hạn 95,668
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác 95,668
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 46,840
Tài sản cố định hữu hình 2,986,605
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,679,425
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình 50,844
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 101,390
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại -
Tài sản dài hạn khác 366,762
Chi phí trả trước dài hạn 366,762
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 981
Tài sản dài hạn khác -
NGUỒN VỐN 4,246,601
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,993,617
Nợ ngắn hạn 1,245,838
Vay và nợ ngắn hạn 703,391
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 85,262
Phải trả công nhân viên 112,790
Chi phí phải trả 23,725
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 1,747,779
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ 158
Vay và nợ dài hạn 1,737,368
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 701
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,252,984
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần 239
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối -64,288
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,580
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 242,456
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015