Công Ty
VIS ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Thép Việt Ý
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 6,105,119 3,739,537 3,102,704 3,763,247
  Giá vốn hàng bán 5,895,922 3,505,640 2,946,377 3,513,836
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 209,197 233,898 156,327 249,411
  Doanh thu hoạt động tài chính - -1,445 -570 -1,732
  Chi phí tài chính - 62,856 78,990 107,301
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 54,731 78,335 103,599
  Chi phí bán hàng 19,437 16,868 53,893 67,255
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 60,497 80,654 74,177 56,760
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 56,330 74,964 -50,163 19,826
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 55,267 75,114 -51,898 23,703
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 11,772 2,264 - -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 43,495 72,850 -51,898 23,703
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 752 1,480 -1,054 482
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015