Công Ty
VIS ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Thép Việt Ý
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 266,839 -606,787 542,040 72,593
     Lợi nhuận trước thuế: 55,267 75,114 -51,898 23,703
    Khấu hao tài sản cố định 90,814 94,570 97,567 98,961
    Các khoản dự phòng 4,873 13,248 26,498 691
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -131 5,368 142 128
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -8,682 -1,674 -570 -1,202
    Chi phí lãi vay 81,781 54,731 78,335 103,216
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 223,923 241,358 150,074 225,498
    Tăng, giảm các khoản phải thu 28,036 -1,085,529 39,842 -84,712
    Tăng, giảm hàng tồn kho 23,956 -177,079 406,087 51,642
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 84,211 459,427 16,457 -22,966
    Tăng, giảm chi phí trả trước 8,009 9,790 10,059 8,873
    Tiền lãi vay đã trả -81,932 -54,724 -80,268 -105,628
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18,906 - - -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -401,063 14,098 366 4,436
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12,029 -3,400 -193 -201
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,682 16,860 - 1,864
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 617
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,508 638 559 2,155
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 162,503 415,599 -483,594 -295,636
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 368,932 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 3,835,265 2,691,989 3,713,645
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -3,419,666 -3,175,583 -4,009,281
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 28,279 -177,090 58,812 -218,607
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 10,248 187,438 128,624 347,230
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 120 0 2 1
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 38,747 10,348 187,438 128,624
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015