Công Ty
VIS ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Thép Việt Ý
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,990,311 2,703,368 1,748,384 2,269,799
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,389,548 2,057,144 982,213 1,395,237
Tiền và các khoản tương đương tiền 38,747 10,348 187,438 128,624
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 399,223 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 263,388 19,620 27,310
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 78,348 56,378 60,744 31,504
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 85,834 29,450 13,859 33,499
Chi phí trả trước ngắn hạn 23,860 6,958 3,936 3,357
Thuế GTGT được khấu trừ 54,471 19,949 7,342 27,601
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 7,411 2,544 2,581 2,541
Tài sản ngắn hạn khác 93 - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 600,763 646,224 766,171 874,562
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 928 2,299 2,239 2,207
Tài sản cố định hữu hình 408,236 489,897 580,888 677,843
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 973,516 891,437 807,592 709,646
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 7,586 7,936 24,131 24,896
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,001 20,073 20,023 20,055
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 44,836 - - -
Tài sản dài hạn khác - 128,318 141,130 151,768
Chi phí trả trước dài hạn - 128,318 141,130 151,768
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 44,836 - - -
NGUỒN VỐN 2,990,311 2,703,368 1,748,384 2,269,799
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,903,267 2,027,254 1,145,121 1,614,638
Nợ ngắn hạn 1,903,267 2,027,254 1,145,121 1,529,497
Vay và nợ ngắn hạn 1,219,020 1,425,449 1,009,850 1,408,304
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,414 2,624 5,927 417
Phải trả công nhân viên 11,381 9,083 14,670 10,983
Chi phí phải trả 13,913 13,202 15,298 13,606
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 7,290 7,673
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 85,141
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - 85,141
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,087,044 676,114 603,264 655,161
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 123,194 364 364 364
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 43,495 1,496 -71,354 -19,456
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,192 1,536 2,069 2,659
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015