Công Ty
LGC ( HSX )
44 ()
  -  Công ty Cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 540,470 434,130 352,663 256,937
  Giá vốn hàng bán 187,314 232,026 237,269 215,713
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 353,156 202,103 115,393 41,223
  Doanh thu hoạt động tài chính - -482,107 -357,859 -273,300
  Chi phí tài chính - 143,241 141,385 46,566
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 143,240 89,765 15,280
  Chi phí bán hàng 29,504 22,598 17,121 7,031
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 136,260 102,327 66,959 18,893
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 280,093 432,948 269,846 242,034
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 626
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -16,903 -22,057 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 279,772 432,647 438,444 241,408
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51,893 35,039 25,503 1,897
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - -71 71
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 227,879 397,608 413,012 239,441
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 65,504 70,061 46,234 25,152
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 162,375 327,548 366,777 214,289
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 833 1,680 3,363 12,768
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015