|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
9,844,943
|
8,321,122
|
7,378,002
|
1,674,550
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,769,552
|
1,876,218
|
1,760,506
|
474,637
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
771,521
|
799,676
|
739,149
|
44,212
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
205,255
|
15,843
|
242,472
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
304,201
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
21,896
|
70,665
|
5,338
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
856,740
|
267,592
|
95,547
|
50,651
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
628
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-628
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
410,888
|
143,324
|
111,451
|
12,116
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
380,933
|
324
|
174
|
240
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
28,323
|
141,223
|
108,181
|
7,222
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,631
|
1,778
|
3,095
|
2,780
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,875
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
7,075,390
|
6,444,904
|
5,617,497
|
1,199,913
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,090,190
|
1,218,958
|
764,162
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,090,190
|
1,218,958
|
764,162
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,547
|
130
|
211
|
Tài sản cố định hữu hình
|
8,209
|
62,836
|
57,443
|
53,720
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
11,560
|
44,600
|
35,193
|
28,093
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
3,263,801
|
1,758,914
|
1,282,712
|
7,198
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,288,888
|
3,034,392
|
2,349,751
|
129
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
211,546
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
190,603
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
97,111
|
74,668
|
143
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
97,111
|
74,668
|
143
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
190,603
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
9,844,943
|
8,321,122
|
7,378,002
|
1,674,550
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
6,757,108
|
5,302,873
|
4,619,899
|
1,116,795
|
Nợ ngắn hạn
|
2,237,891
|
1,143,167
|
991,681
|
162,035
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,445,292
|
648,493
|
572,852
|
70,941
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
28,396
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
10,416
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
30,369
|
20,789
|
13,076
|
1,941
|
Phải trả công nhân viên
|
1,116
|
832
|
1,528
|
-
|
Chi phí phải trả
|
34,324
|
49,842
|
47,894
|
29,403
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
213,284
|
11,973
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
4,519,217
|
4,159,706
|
3,628,219
|
954,760
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
78,971
|
779,531
|
Vay và nợ dài hạn
|
4,404,299
|
3,967,120
|
3,493,961
|
174,907
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
3,087,835
|
3,018,249
|
2,758,103
|
433,432
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
225,170
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,658
|
3,658
|
3,658
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-5,362
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
7,556
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
925
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
486,701
|
524,578
|
469,718
|
205,144
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,239
|
4,012
|
3,071
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
617,645
|
523,740
|
337,802
|
124,323
|