|
2017
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-386,112
|
-49,797
|
29,859
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
279,772
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
532
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-321,730
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
228,632
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
429,258
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-505,104
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,030
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18,243
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-20,631
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-252,962
|
-150,863
|
-47,372
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-39,886
|
-52,226
|
-4,082
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-32,391
|
23,731
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,032,527
|
-2,317,598
|
-111,687
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,286,908
|
-1,034,051
|
-8,430
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
251,473
|
222,378
|
353,595
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-410,218
|
-655,747
|
-291,787
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
255,033
|
244,901
|
73,200
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-1,330,215
|
-531,958
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
20
|
164,925
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
158,093
|
235,115
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,390,484
|
3,062,331
|
118,007
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
171,701
|
757,047
|
260
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-25,192
|
-11,181
|
-5,353
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,027,116
|
3,401,276
|
698,215
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-532,225
|
-969,557
|
-575,116
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-250,916
|
-115,254
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-28,155
|
694,936
|
36,180
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
799,676
|
44,212
|
8,032
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
1
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
771,521
|
739,149
|
44,212
|