2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,017,776 | 1,997,252 | 2,452,136 | 2,348,012 |
Giá vốn hàng bán | 1,940,618 | 1,910,249 | 2,369,227 | 2,252,616 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 77,158 | 87,003 | 82,909 | 95,396 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -5,218 | -3,427 | -3,290 |
Chi phí tài chính | - | - | 224 | 254 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 35,060 | 35,935 | 29,367 | 24,120 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 23,472 | 24,997 | 22,353 | 22,458 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 21,617 | 31,289 | 34,392 | 51,855 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -357 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 21,995 | 31,493 | 35,899 | 52,212 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,326 | 6,493 | 7,968 | 12,013 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 133 | -168 | -27 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 17,536 | 25,168 | 27,958 | 40,198 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,403 | 1,921 | 2,249 | 4,020 |