Công Ty
PCE ( HNX )
5 ()
  -  Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 194,478 196,140 264,609 267,366
TÀI SẢN NGẮN HẠN 147,986 143,787 207,236 204,981
Tiền và các khoản tương đương tiền 69,850 63,204 107,126 74,575
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000 20,000 10,000 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 5,629 6,860 13,893
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 834 1,507 4,890 663
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 281
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -281
Tài sản ngắn hạn khác 4,622 284 309 3,635
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,622 284 309 68
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 3,566
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 46,492 52,353 57,373 62,386
Các khoản phải thu dài hạn - 124 122 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 124 122 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 2,450 2,339 2,035
Tài sản cố định hữu hình 19,153 24,290 29,040 34,465
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 51,476 46,785 40,915 34,031
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 21,484 21,649 21,688 21,712
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40 - 519 31
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - 195 27 3
Tài sản dài hạn khác - 6,096 5,978 6,175
Chi phí trả trước dài hạn - 6,096 5,978 6,175
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 61 - - -
Tài sản dài hạn khác - 195 27 3
NGUỒN VỐN 194,478 196,140 264,609 267,366
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 33,452 35,142 101,426 114,670
Nợ ngắn hạn 33,452 35,142 101,426 114,670
Vay và nợ ngắn hạn - - - 52,500
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 9,126
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,540 3,358 4,419 3,756
Phải trả công nhân viên 4,708 4,036 3,563 3,212
Chi phí phải trả 306 973 121 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 10,492
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 161,026 160,998 163,183 152,696
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 100,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 13,084
Quỹ dự phòng tài chính - - - 9,144
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 36,142 36,113 39,557 30,468
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,694 5,562 6,431 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015