2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,246,238 | 1,832,799 | 1,410,434 | 639,404 |
Giá vốn hàng bán | 1,390,961 | 1,108,713 | 911,085 | 301,505 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 855,277 | 724,086 | 499,349 | 337,899 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -12,325 | -6,186 |
Chi phí tài chính | - | - | 73,844 | 15,202 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 73,693 | 14,690 |
Chi phí bán hàng | 60,903 | 36,896 | 34,242 | 8,717 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 241,629 | 197,033 | 101,844 | 49,575 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 489,539 | 397,986 | 301,744 | 270,591 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 502,842 | 406,751 | 300,388 | 266,667 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 135,310 | 89,406 | 70,561 | 64,968 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -4,546 | -3,815 | -141 | -3,927 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 372,078 | 321,160 | 229,968 | 205,626 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 148,846 | 143,510 | 72,985 | 66,194 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 223,232 | 177,650 | 156,983 | 139,432 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,275 | 1,596 | 1,932 |