|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
549,992
|
62,455
|
-200,264
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
406,751
|
300,388
|
266,667
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
12,388
|
145
|
-100
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-86
|
-151
|
485
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-35,190
|
-12,538
|
-6,063
|
Chi phí lãi vay
|
124,307
|
73,693
|
14,690
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
555,456
|
397,548
|
300,075
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-238,906
|
-538,601
|
-304,751
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-646,658
|
143,151
|
-275,607
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,175,330
|
218,901
|
164,649
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-52,672
|
-38,513
|
-8,966
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-114,745
|
-72,062
|
-13,077
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-118,740
|
-47,970
|
-62,586
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-798,898
|
-529,360
|
-661,216
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-524,763
|
-343,965
|
-691,349
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
529
|
6,650
|
100
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-540,600
|
-633,885
|
-610,452
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
289,900
|
430,785
|
634,977
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-82,600
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
82,600
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-23,964
|
11,054
|
5,508
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
571,756
|
543,323
|
865,432
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
593,492
|
352,820
|
445,220
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,521,714
|
1,261,331
|
611,070
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,349,423
|
-1,007,902
|
-118,075
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-194,007
|
-62,926
|
-72,783
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
322,851
|
76,417
|
3,953
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
121,150
|
44,727
|
40,768
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
96
|
6
|
6
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
358,811
|
444,097
|
121,150
|
44,727
|