Công Ty
CEO ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 5,652,286 3,834,549 2,610,556
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,485,279 2,074,642 1,525,431
Tiền và các khoản tương đương tiền 444,097 121,150 44,727
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 359,900 510 10
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 109,074 225,745
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 226,435 226,975 8,381
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 213,860 16,753 77,728
Chi phí trả trước ngắn hạn 181,303 3,180 8,766
Thuế GTGT được khấu trừ 31,850 13,569 64,225
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 62 3 37
Tài sản ngắn hạn khác 646 - 4,700
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,167,007 1,759,908 1,085,125
Các khoản phải thu dài hạn - 26,962 27,418
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 26,962 27,418
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 474 7,431 5,061
Tài sản cố định hữu hình 1,183,371 1,036,990 44,576
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 89,408 47,183 18,304
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 29,962 68,830 153
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 415,481 191,586 732,490
Bất động sản đầu tư - - 158,675
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 90,036 45,937
Chi phí trả trước dài hạn - 90,036 45,937
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,683 8,232 6,347
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 5,652,286 3,834,549 2,610,556
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,414,003 2,267,972 1,521,967
Nợ ngắn hạn 2,307,408 1,220,200 630,514
Vay và nợ ngắn hạn 544,323 395,644 217,273
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 274,614 98,316 39,701
Phải trả công nhân viên 11,402 10,568 9,635
Chi phí phải trả 132,938 27,641 24,828
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,106,595 1,047,772 891,453
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 887,022 850,960 740,903
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,238,283 1,566,577 1,088,590
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 209,827 191,524 140,333
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 61,757 37,262 14,494
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 580,196 390,609 279,989 217,658
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015