Công Ty
TPC ( HSX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 735,337 702,107 707,016 741,824
  Giá vốn hàng bán 674,064 649,998 658,109 692,997
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 61,273 52,109 48,907 48,827
  Doanh thu hoạt động tài chính - -11,918 -13,583 -12,545
  Chi phí tài chính - 10,094 22,409 14,828
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 3,722 6,554 10,887
  Chi phí bán hàng 15,889 12,577 12,433 14,161
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,248 19,852 18,329 18,862
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 31,702 21,505 9,319 13,520
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 279
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 36,906 26,445 13,421 13,241
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 7,543 5,184 2,841 1,353
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - 154
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 29,363 21,262 10,580 11,733
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 29,363 21,262 10,580 11,733
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,381 1,000 497 552
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015