Công Ty
TPC ( HSX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 643,818 599,823 534,730 650,097
TÀI SẢN NGẮN HẠN 412,621 392,269 373,626 75,160
Tiền và các khoản tương đương tiền 17,862 54,996 82,364 77,305
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,024 142,744 66,128 102,200
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 101,527
Trả trước cho người bán - 355 1,816 2,669
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 9,384 8,882 5,320 3,765
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 13,510 8,320 15,045 18,100
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,468 297 180 326
Thuế GTGT được khấu trừ 10,041 7,882 14,032 14,768
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1 141 834 1,537
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,469
TÀI SẢN DÀI HẠN 231,197 207,554 161,104 74,937
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 344 344 344
Tài sản cố định hữu hình 63,667 51,999 39,418 42,250
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 80,235 72,917 68,479 60,438
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 19,921
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 100,560 106,958 112,767
Chi phí trả trước dài hạn - 100,560 106,958 112,767
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 643,818 599,823 534,730 650,097
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 314,322 284,773 228,180 343,492
Nợ ngắn hạn 314,322 284,773 208,762 276,667
Vay và nợ ngắn hạn 256,658 246,627 165,583 220,092
Phải trả người bán - - - 32,630
Người mua trả tiền trước - - - 3,890
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,167 1,857 3,179 3,493
Phải trả công nhân viên 10,100 11,656 6,295 5,645
Chi phí phải trả 326 196 336 725
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 6,897 10,193
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 19,418 66,825
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - 19,418 66,825
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 329,496 315,050 306,550 306,604
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 244,306
Thặng dư vốn cổ phần 86,243 86,243 86,243 86,243
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -40,632 -40,632 -40,632 -40,632
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 39,580 25,134 16,634 16,688
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015