Công Ty
TPC ( HSX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -54,031 50,214 69,704 56,646
     Lợi nhuận trước thuế: 36,906 26,445 13,421 13,241
    Khấu hao tài sản cố định 9,184 10,728 9,781 9,397
    Các khoản dự phòng -1,215 667 483 -8,035
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 172 802 503 1,421
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -12,134 -9,857 -7,561 996
    Chi phí lãi vay 5,095 3,722 6,554 10,887
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38,008 32,508 23,181 27,906
    Tăng, giảm các khoản phải thu -75,450 -2,473 59,938 31,844
    Tăng, giảm hàng tồn kho -60,044 35,450 55,333 -1,715
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 47,513 -13,396 -65,975 124,562
    Tăng, giảm chi phí trả trước 5,650 6,281 5,954 -111,783
    Tiền lãi vay đã trả -4,964 -3,765 -6,873 -10,923
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,745 -4,390 -1,854 -3,246
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -24,310 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 21,563 -121,553 48,042 26,159
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -25,430 -12,230 -403 -7,997
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 590 1,595 1,320 941
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -185,524 -259,001 -165,328 -172,400
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 220,744 140,385 201,400 193,700
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 3,000 4,700 2,712
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,183 4,698 6,353 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -4,718 43,757 -112,652 -26,616
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 453,457 407,604 311,058 354,090
     Tiền chi trả nợ gốc vay -443,462 -349,963 -413,401 -360,044
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,714 -13,884 -10,309 -20,662
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -37,186 -27,582 5,094 56,190
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 54,996 82,364 77,305 21,014
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 52 214 -35 101
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 17,862 54,996 82,364 77,305
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015