Công Ty
NCT ( HSX )
48 ()
  -  Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 719,520 688,859 798,580 678,102
  Giá vốn hàng bán 326,739 296,864 345,804 295,566
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 392,781 391,995 452,776 382,536
  Doanh thu hoạt động tài chính - -12,598 -14,061 -17,131
  Chi phí tài chính - 25 65 5
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - -
  Chi phí bán hàng 8,451 4,944 6,242 4,870
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 67,443 61,383 63,489 53,274
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 339,418 338,240 397,041 341,518
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -341
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 339,524 338,773 400,529 341,859
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 66,718 68,463 87,823 68,252
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -11 5 6 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 272,817 270,304 312,701 273,607
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 9,683 10,016 11,639 19,202
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015