Công Ty
NCT ( HSX )
48 ()
  -  Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 508,994 489,381 519,143 534,747
TÀI SẢN NGẮN HẠN 324,957 350,255 351,402 366,896
Tiền và các khoản tương đương tiền 28,134 17,044 21,260 137,751
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 235,990 275,050 272,238 140,700
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 66,619
Trả trước cho người bán - 4,577 7,837 11,445
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,276 1,684 863 1,669
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 6,341 1,239 - 1,302
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,041 1,239 - -
Thuế GTGT được khấu trừ 76 - - 1,302
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,225 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 184,037 139,126 167,741 167,851
Các khoản phải thu dài hạn - 2,241 2,576 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,241 2,576 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 26,274 26,551 19,298
Tài sản cố định hữu hình 79,488 95,658 95,026 65,912
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 127,065 102,248 80,148 64,921
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,780 1,420 2,159 2,273
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 685 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 24,394
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 2,576
Tài sản dài hạn khác - 15,413 42,901 72,696
Chi phí trả trước dài hạn - 15,413 42,901 72,696
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 2,576
NGUỒN VỐN 508,994 489,381 519,143 534,747
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 69,888 52,807 81,968 77,999
Nợ ngắn hạn 64,762 49,970 80,051 76,391
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 15,602
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 43 3,543 18,012 30,753
Phải trả công nhân viên 38,283 31,697 35,484 26,188
Chi phí phải trả 7,760 901 109 514
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 4,546 542
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 5,126 2,837 1,917 1,608
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,911 1,608
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 439,106 436,574 437,175 456,748
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 249,209
Thặng dư vốn cổ phần 38 38 38 250
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -12 -12 -12 -8
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,982
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,500
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 177,410 174,879 175,480 201,815
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,968 2,707 2,947 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015