Công Ty
NCT ( HSX )
48 ()
  -  Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 267,614 271,092 369,100 206,914
     Lợi nhuận trước thuế: 339,524 338,773 400,529 341,859
    Khấu hao tài sản cố định - - - 15,084
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 -54 -30 -58
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -22,504 -12,664 -16,727 -17,231
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 344,905 351,936 406,517 339,654
    Tăng, giảm các khoản phải thu -2,075 1,151 27,279 -5,103
    Tăng, giảm hàng tồn kho 419 1,637 2,348 -3,567
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 24,035 -16,001 13,452 4,572
    Tăng, giảm chi phí trả trước -20,297 26,249 29,795 -71,100
    Tiền lãi vay đã trả - - - -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -70,007 -84,392 -101,126 -49,370
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -8,171
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 6,118 -13,728 -165,563 -6,027
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,457 -23,116 -54,551 -48,936
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 250 183 6,174 182
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -692,208 -890,816 -877,479 -436,734
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 731,268 888,004 745,941 473,454
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -40,656 - - -9,874
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21,922 12,017 14,351 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -262,643 -261,617 -320,040 -95,709
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -12 -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - - -
     Tiền chi trả nợ gốc vay - - - -
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -262,643 -261,617 -320,029 -95,709
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 11,089 -4,253 -116,503 105,177
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 17,044 21,260 137,751 32,516
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -0 37 12 58
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 28,134 17,044 21,260 137,751
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015