2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,382,581 | 2,338,362 | 2,337,950 | 2,237,982 |
Giá vốn hàng bán | 2,150,368 | 2,105,100 | 2,118,099 | 1,962,180 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 232,213 | 233,262 | 219,852 | 275,802 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -18,757 | -21,184 | -20,337 |
Chi phí tài chính | - | 23,619 | 27,715 | 39,869 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 22,657 | 26,384 | 39,356 |
Chi phí bán hàng | 93,916 | 100,200 | 93,298 | 117,862 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 27,267 | 25,691 | 20,185 | 23,094 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 106,368 | 102,510 | 99,837 | 115,315 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -9,346 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 111,154 | 110,156 | 105,492 | 124,661 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 18,560 | 21,062 | 19,446 | 23,422 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 641 | -1,495 | - | 340 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 91,954 | 90,589 | 86,046 | 100,898 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,920 | 1,891 | 1,976 | 2,317 |