Công Ty
SFG ( HSX )
5 ()
  -  Công ty cổ phần Phân bón Miền Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 102,340 208,416 5,027 286,363
     Lợi nhuận trước thuế: 111,154 110,156 105,492 124,661
    Khấu hao tài sản cố định 23,958 22,703 28,361 36,389
    Các khoản dự phòng 3,738 -979 -421 1,648
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -166 -672 -1,338 -823
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -23,867 -17,519 -17,610 -18,239
    Chi phí lãi vay 28,431 22,657 26,384 39,356
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 143,249 136,346 473,959 182,991
    Tăng, giảm các khoản phải thu 119,245 -130,873 -34,914 26,550
    Tăng, giảm hàng tồn kho -126,093 371,725 -128,971 133,182
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 32,314 -104,535 -242,654 17,195
    Tăng, giảm chi phí trả trước -3,641 -5,206 -4,857 6,782
    Tiền lãi vay đã trả -27,677 -22,602 -26,438 -39,471
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25,686 -26,325 -28,686 -29,425
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -93,310 11,104 -729 -516
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45,043 -6,381 -18,340 -18,769
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 282 250 - 150
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -70,000 - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21,451 17,235 17,610 18,102
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -38,417 -155,569 -49,618 -552,605
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,685,241 1,152,102 1,695,895 1,451,546
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,661,246 -1,213,780 -1,658,585 -1,917,138
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -62,412 -93,891 -86,928 -87,013
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -29,387 63,951 -45,320 -266,757
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 108,334 44,262 88,252 354,654
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 173 120 1,330 355
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 79,121 108,334 44,262 88,252
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015