|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,237,932
|
1,166,567
|
1,351,547
|
1,578,518
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,016,420
|
971,416
|
1,152,614
|
1,024,568
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79,121
|
108,334
|
44,262
|
88,252
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70,000
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
36,832
|
24,414
|
7,869
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
6,451
|
2,323
|
5,177
|
2,082
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
82,466
|
12,581
|
51,331
|
30,674
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
69,327
|
5,712
|
11,552
|
3,753
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
12,691
|
5,685
|
30,403
|
24,566
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
449
|
1,184
|
5,888
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
3,490
|
2,355
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
221,512
|
195,151
|
198,933
|
553,951
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
75
|
75
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
75
|
75
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
2,923
|
2,369
|
1,709
|
Tài sản cố định hữu hình
|
65,110
|
50,961
|
57,390
|
72,585
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
375,897
|
361,941
|
354,276
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
97,014
|
99,425
|
101,816
|
446,101
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,908
|
719
|
8,221
|
885
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
28,583
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
75
|
6
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
13,894
|
2,848
|
5,791
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
13,894
|
2,848
|
5,791
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
854
|
1,495
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
75
|
6
|
NGUỒN VỐN
|
1,237,932
|
1,166,567
|
1,351,547
|
1,578,518
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
649,016
|
600,347
|
772,297
|
987,220
|
Nợ ngắn hạn
|
648,577
|
599,830
|
771,273
|
986,452
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
464,057
|
440,010
|
501,688
|
464,378
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
111,067
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
3,221
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,878
|
10,358
|
14,211
|
356,086
|
Phải trả công nhân viên
|
20,610
|
20,705
|
26,930
|
27,498
|
Chi phí phải trả
|
8,300
|
13,467
|
2,280
|
2,528
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
8,581
|
9,784
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
439
|
517
|
1,024
|
768
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
820
|
208
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
588,916
|
566,220
|
579,250
|
591,299
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
435,433
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
16
|
16
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
75,713
|
75,689
|
97,199
|
122,364
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
7,782
|
9,544
|
11,098
|
11,891
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|