|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
741,595
|
406,775
|
565,090
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
582,957
|
783,985
|
665,122
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
25,196
|
1,829
|
11,778
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
10
|
-92
|
-192
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-24,610
|
-48,301
|
-28,831
|
Chi phí lãi vay
|
1,262
|
3,397
|
4,098
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
683,698
|
828,107
|
718,025
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
213,619
|
-132,804
|
-66,099
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
79,279
|
-142,365
|
34,266
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
27,506
|
32,261
|
74,219
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-24
|
-69
|
-3,659
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,716
|
-3,626
|
-3,536
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-179,979
|
-127,206
|
-151,296
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-351,857
|
-144,635
|
-327,213
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-416,011
|
-315,031
|
-145,595
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9
|
170
|
315
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-210,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
180,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-53,040
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24,145
|
43,266
|
28,068
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-349,385
|
-227,979
|
-111,016
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
67,562
|
30,550
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-22,670
|
-27,870
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-304,705
|
-272,871
|
-113,696
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
40,352
|
34,161
|
126,861
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
404,984
|
370,745
|
243,691
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-10
|
78
|
192
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
412,303
|
445,326
|
404,984
|
370,745
|