Công Ty
BMP ( HSX )
36 ()
  -  Công ty Cổ phần nhựa Bình Minh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 2,872,248 2,891,075 2,438,335
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,815,271 2,185,930 1,886,340
Tiền và các khoản tương đương tiền 445,326 404,984 370,745
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 450,000 490,000 670,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 170,182 61,064
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 134,019 219,080 136,259
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 5,987
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -5,987
Tài sản ngắn hạn khác 119,697 9,090 8,098
Chi phí trả trước ngắn hạn 97,388 3,883 3,814
Thuế GTGT được khấu trừ 19,905 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,915 5,207 4,284
Tài sản ngắn hạn khác 490 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,056,977 705,145 551,995
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 7,780 7,379 7,741
Tài sản cố định hữu hình 677,513 341,427 253,279
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 796,680 705,821 633,639
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 257,194 252,419 27,894
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,286 34,016 9,492
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 17,615 10,035 6,686
Tài sản dài hạn khác - - 217,367
Chi phí trả trước dài hạn - - 217,367
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,350 683 23,726
Tài sản dài hạn khác 17,615 10,035 6,686
NGUỒN VỐN 2,872,248 2,891,075 2,438,335
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 423,168 593,702 423,056
Nợ ngắn hạn 423,168 593,534 422,719
Vay và nợ ngắn hạn 61,312 105,992 61,100
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 19,983 49,798 44,809
Phải trả công nhân viên 57,623 45,512 33,974
Chi phí phải trả 16,532 152,717 110,710
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 70,081
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - 168 336
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 336
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,449,080 2,297,374 2,015,279
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,593 1,593 1,593
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 345,885 540,429 448,094
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 29,715 8,264 6,087
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015