|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-19,375
|
46,739
|
53,744
|
-5,777
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
12,142
|
11,361
|
14,856
|
8,625
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
29,936
|
Các khoản dự phòng
|
2,709
|
2,665
|
5,392
|
4,473
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
172
|
401
|
76
|
-232
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-35
|
-553
|
-54
|
-144
|
Chi phí lãi vay
|
9,474
|
7,045
|
6,495
|
7,483
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
77,537
|
65,981
|
65,390
|
50,141
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-127,629
|
-25,876
|
1,045
|
-35,284
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-88,560
|
24,564
|
-3,786
|
-14,021
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
130,035
|
3,857
|
-2,639
|
-2,725
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
4,818
|
-4,737
|
5,589
|
5,112
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,222
|
-6,978
|
-6,551
|
-7,404
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,643
|
-9,231
|
-5,265
|
-1,520
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-77
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-68,094
|
-60,775
|
-65,054
|
-57,676
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-68,810
|
-61,467
|
-65,138
|
-62,952
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
706
|
685
|
50
|
5,248
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
8
|
34
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
94,744
|
26,032
|
13,322
|
53,511
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
80,000
|
-
|
-
|
60,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-12
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
303,031
|
269,667
|
268,018
|
226,629
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-283,690
|
-241,193
|
-254,685
|
-233,118
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
7,275
|
11,996
|
2,011
|
-9,943
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
24,461
|
12,455
|
10,506
|
20,352
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
10
|
-62
|
97
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
31,736
|
24,461
|
12,455
|
10,506
|