|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
804,375
|
705,076
|
671,578
|
658,048
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
406,086
|
319,771
|
283,882
|
285,516
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,736
|
24,461
|
12,455
|
10,506
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
63,769
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
64,192
|
41,770
|
52,002
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,946
|
682
|
9,477
|
1,670
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
614
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-614
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
69,547
|
12,002
|
8,217
|
14,344
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
65,622
|
1,232
|
513
|
666
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,256
|
10,198
|
7,257
|
9,636
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
669
|
572
|
447
|
647
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
3,395
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
398,289
|
385,305
|
387,696
|
372,533
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,248
|
1,658
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,248
|
1,658
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,224
|
2,110
|
2,015
|
1,970
|
Tài sản cố định hữu hình
|
361,013
|
343,856
|
339,632
|
306,831
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
307,398
|
257,810
|
220,256
|
178,281
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
12,453
|
12,869
|
13,286
|
13,706
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,215
|
295
|
-
|
16,365
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
10,286
|
109
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
27,036
|
22,835
|
28,270
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
27,036
|
22,835
|
28,270
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
7,251
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
10,286
|
109
|
NGUỒN VỐN
|
804,375
|
705,076
|
671,578
|
658,048
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
210,111
|
188,397
|
161,543
|
149,107
|
Nợ ngắn hạn
|
199,031
|
170,710
|
147,629
|
148,380
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
140,208
|
118,857
|
95,244
|
95,050
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
15,127
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
6,040
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,740
|
4,129
|
9,868
|
16,256
|
Phải trả công nhân viên
|
2,626
|
2,423
|
2,469
|
5,194
|
Chi phí phải trả
|
2,460
|
2,489
|
2,542
|
1,635
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
7,132
|
4,396
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
11,079
|
17,687
|
13,914
|
727
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
11,079
|
17,687
|
13,914
|
727
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
594,264
|
516,679
|
510,035
|
508,941
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
444,379
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
31,761
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-35
|
-35
|
-35
|
-24
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
6,114
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
5,374
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
6,581
|
10,075
|
3,718
|
15,964
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,991
|
5,281
|
5,093
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|