Công Ty
KMR ( HSX )
2 ()
  -  Công ty Cổ phần MIRAE
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 804,375 705,076 671,578 658,048
TÀI SẢN NGẮN HẠN 406,086 319,771 283,882 285,516
Tiền và các khoản tương đương tiền 31,736 24,461 12,455 10,506
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 63,769
Trả trước cho người bán - 64,192 41,770 52,002
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,946 682 9,477 1,670
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 614
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -614
Tài sản ngắn hạn khác 69,547 12,002 8,217 14,344
Chi phí trả trước ngắn hạn 65,622 1,232 513 666
Thuế GTGT được khấu trừ 3,256 10,198 7,257 9,636
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 669 572 447 647
Tài sản ngắn hạn khác - - - 3,395
TÀI SẢN DÀI HẠN 398,289 385,305 387,696 372,533
Các khoản phải thu dài hạn - 1,248 1,658 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,248 1,658 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,224 2,110 2,015 1,970
Tài sản cố định hữu hình 361,013 343,856 339,632 306,831
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 307,398 257,810 220,256 178,281
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 12,453 12,869 13,286 13,706
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,215 295 - 16,365
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 10,286 109
Tài sản dài hạn khác - 27,036 22,835 28,270
Chi phí trả trước dài hạn - 27,036 22,835 28,270
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - 7,251
Tài sản dài hạn khác - - 10,286 109
NGUỒN VỐN 804,375 705,076 671,578 658,048
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 210,111 188,397 161,543 149,107
Nợ ngắn hạn 199,031 170,710 147,629 148,380
Vay và nợ ngắn hạn 140,208 118,857 95,244 95,050
Phải trả người bán - - - 15,127
Người mua trả tiền trước - - - 6,040
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,740 4,129 9,868 16,256
Phải trả công nhân viên 2,626 2,423 2,469 5,194
Chi phí phải trả 2,460 2,489 2,542 1,635
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 7,132 4,396
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 11,079 17,687 13,914 727
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 11,079 17,687 13,914 727
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 594,264 516,679 510,035 508,941
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 444,379
Thặng dư vốn cổ phần - - - 31,761
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -35 -35 -35 -24
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 6,114
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,374
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 6,581 10,075 3,718 15,964
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,991 5,281 5,093 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015