|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-284,652
|
-104,076
|
472,674
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
68,751
|
331,449
|
371,489
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,119
|
-4,231
|
223
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-808
|
11,216
|
603
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-26,065
|
-19,895
|
-31,044
|
Chi phí lãi vay
|
107,516
|
60,040
|
67,229
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
322,788
|
505,182
|
591,708
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-219,283
|
-95,237
|
-20,464
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-345,929
|
-106,663
|
197,997
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
137,667
|
47,810
|
-154,406
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-18,868
|
-9,388
|
-3,454
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-101,649
|
-52,981
|
-58,766
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-33,639
|
-81,437
|
-75,186
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-215,563
|
-271,525
|
23,432
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-230,022
|
-283,019
|
-143,267
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
736
|
-
|
135,814
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
18,920
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,723
|
11,494
|
11,965
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
502,718
|
282,752
|
-412,665
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
296,060
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,438,875
|
2,204,145
|
1,642,063
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,784,926
|
-1,958,740
|
-1,776,235
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-134,512
|
-251,100
|
-278,493
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,503
|
-92,848
|
83,440
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
30,960
|
123,751
|
40,414
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-14
|
57
|
-103
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
33,449
|
30,960
|
123,751
|