Công Ty
CSM ( HSX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Công nghiệp cao su Miền Nam (Casumina)  
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 4,020,420 3,375,453 3,145,085
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,230,071 1,666,092 1,541,692
Tiền và các khoản tương đương tiền 33,449 30,960 123,751
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 45,651 48,321
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 40,467 30,899 37,260
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 165,213 23,148 2,826
Chi phí trả trước ngắn hạn 105,321 1,508 1,283
Thuế GTGT được khấu trừ 59,892 21,416 1,257
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 224 286
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,790,349 1,709,361 1,603,393
Các khoản phải thu dài hạn - 2,403 2,643
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,403 2,643
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 8,666 8,666
Tài sản cố định hữu hình 1,521,817 1,409,273 1,391,911
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,221,866 1,072,382 901,151
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 95,736 97,969 100,202
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120,975 172,614 87,916
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 20,201 11,038
Chi phí trả trước dài hạn - 20,201 11,038
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 42 - 33
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 4,020,420 3,375,453 3,145,085
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,791,366 2,041,619 1,796,787
Nợ ngắn hạn 2,149,180 1,296,476 965,185
Vay và nợ ngắn hạn 1,621,157 885,503 601,569
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13,485 24,250 33,676
Phải trả công nhân viên 49,780 72,920 104,950
Chi phí phải trả 68,498 56,368 47,133
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 20,788
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 642,186 745,143 831,602
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 67,085
Vay và nợ dài hạn 629,986 730,160 764,517
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,229,054 1,333,834 1,348,297
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -12 -12 -12
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 62,439 193,309 309,246
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 19,099 37,983 36,037
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015