Công Ty
HAG ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai
Mã CK       
Từ năm  
  2018 2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -2,917,676 1,014,523 2,176,460 1,529,306
     Lợi nhuận trước thuế: 430,145 -1,406,288 806,212
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 28,441 45,529 9,745
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 60,023 33,309 -115,306
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,737,550 -767,018 -628,376
    Chi phí lãi vay 1,585,316 1,579,382 1,078,711
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,421,005 259,881 1,523,579
    Tăng, giảm các khoản phải thu 515,795 1,119,197 1,169,669
    Tăng, giảm hàng tồn kho -211,052 1,293,922 -1,916,002
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 775,769 1,067,211 1,699,907
    Tăng, giảm chi phí trả trước -767,138 -120,577 121,085
    Tiền lãi vay đã trả -714,949 -1,417,692 -932,572
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,592 -25,425 -109,599
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -2,561,828 -3,361,757 -10,332,888
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,454,631 -3,895,059 -7,946,189
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 475,595 1,711,965 791,535
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,208,650 -3,351,481 -6,581,691
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 2,988,906 4,404,446 4,476,004
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -4,604,708 -2,350,934
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,517,118 2,018,360 866,640
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,119,835 354,721 411,748
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 1,066,558 913,476 8,793,135
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,450 2,792,000 159,000
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -313,000 -2,200
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,119,461 4,868,173 15,978,713
     Tiền chi trả nợ gốc vay -3,055,353 -6,433,697 -7,342,379
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -480,747 -271,821 -10,447
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 794,326 967,967 978,414
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -172,106 95,062 -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 141,473 791,208 967,967
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015