Công Ty
HAG ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 53,062,128 52,763,470 48,815,928
TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,815,053 9,394,220 13,215,917
Tiền và các khoản tương đương tiền 141,473 791,208 967,967
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 1,316,839 1,661,083
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 756,477 1,672,681 1,511,777
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho 7,646 32,688 5,183
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -7,646 -32,688 -5,183
Tài sản ngắn hạn khác 684,062 45,339 131,630
Chi phí trả trước ngắn hạn 642,998 7,961 13,427
Thuế GTGT được khấu trừ 35,050 26,319 33,768
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 6,014 11,059 2,239
Tài sản ngắn hạn khác - - 82,196
TÀI SẢN DÀI HẠN 44,247,075 43,369,249 35,600,012
Các khoản phải thu dài hạn - 6,350,659 6,141,904
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 6,350,659 6,141,904
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 4,557,236 2,668,160 2,113,593
Tài sản cố định hữu hình 8,590,085 8,664,993 6,176,778
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,427,192 1,411,822 939,744
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,330,981 1,352,102 1,369,718
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,750,121 17,983,864 19,188,681
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,497,176 1,156,515
Chi phí trả trước dài hạn - 1,497,176 1,156,515
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 105,125 91,119 82,941
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 53,062,128 52,763,470 48,815,928
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 35,274,155 36,113,695 32,760,380
Nợ ngắn hạn 12,378,346 12,726,074 13,212,976
Vay và nợ ngắn hạn 2,528,864 5,197,620 8,297,755
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 198,214 195,748 275,401
Phải trả công nhân viên 83,449 74,235 46,520
Chi phí phải trả 1,231,387 846,457 809,388
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 22,895,809 23,387,621 19,547,404
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 987,071 4,223 -
Vay và nợ dài hạn 20,296,210 21,444,224 18,801,460
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 5,941 277,394 6,380
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 17,787,973 16,649,774 16,055,548
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 3,263,859 3,539,079 3,539,079
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -687 -687 -687
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 453,813 650,139 555,077
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 702,809 1,391,155 2,023,903
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 559 4,226 4,282
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 3,543,588 3,813,604 2,890,513 1,758,601
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015