|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
53,062,128
|
52,763,470
|
48,815,928
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
8,815,053
|
9,394,220
|
13,215,917
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
141,473
|
791,208
|
967,967
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,316,839
|
1,661,083
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
756,477
|
1,672,681
|
1,511,777
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
7,646
|
32,688
|
5,183
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-7,646
|
-32,688
|
-5,183
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
684,062
|
45,339
|
131,630
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
642,998
|
7,961
|
13,427
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
35,050
|
26,319
|
33,768
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
6,014
|
11,059
|
2,239
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
82,196
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
44,247,075
|
43,369,249
|
35,600,012
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
6,350,659
|
6,141,904
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
6,350,659
|
6,141,904
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
4,557,236
|
2,668,160
|
2,113,593
|
Tài sản cố định hữu hình
|
8,590,085
|
8,664,993
|
6,176,778
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,427,192
|
1,411,822
|
939,744
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,330,981
|
1,352,102
|
1,369,718
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17,750,121
|
17,983,864
|
19,188,681
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,497,176
|
1,156,515
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,497,176
|
1,156,515
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
105,125
|
91,119
|
82,941
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
53,062,128
|
52,763,470
|
48,815,928
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
35,274,155
|
36,113,695
|
32,760,380
|
Nợ ngắn hạn
|
12,378,346
|
12,726,074
|
13,212,976
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,528,864
|
5,197,620
|
8,297,755
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
198,214
|
195,748
|
275,401
|
Phải trả công nhân viên
|
83,449
|
74,235
|
46,520
|
Chi phí phải trả
|
1,231,387
|
846,457
|
809,388
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
22,895,809
|
23,387,621
|
19,547,404
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
987,071
|
4,223
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
20,296,210
|
21,444,224
|
18,801,460
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
5,941
|
277,394
|
6,380
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
17,787,973
|
16,649,774
|
16,055,548
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,263,859
|
3,539,079
|
3,539,079
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-687
|
-687
|
-687
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
453,813
|
650,139
|
555,077
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
702,809
|
1,391,155
|
2,023,903
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
559
|
4,226
|
4,282
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
3,543,588
|
3,813,604
|
2,890,513
|
1,758,601
|