|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
60,720
|
909,870
|
-78,617
|
500,192
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
811,540
|
921,362
|
729,975
|
341,272
|
Khấu hao tài sản cố định
|
22,451
|
27,312
|
28,361
|
32,882
|
Các khoản dự phòng
|
227
|
15,415
|
-56,149
|
-4,985
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
-106
|
-584
|
3,589
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-431,773
|
-64,835
|
-306,084
|
-130,804
|
Chi phí lãi vay
|
106,963
|
81,657
|
89,988
|
251,673
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
526,763
|
980,804
|
485,507
|
528,960
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-428,900
|
-957,595
|
149,323
|
-136,800
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
32,642
|
120,752
|
-509,888
|
19,928
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
208,428
|
982,575
|
-53,296
|
361,035
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-41,830
|
-507
|
-484
|
1,109
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-86,732
|
-125,114
|
-142,033
|
-265,143
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-149,651
|
-91,043
|
-7,694
|
-3,240
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-623,170
|
-253,450
|
172,558
|
-649,069
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-94,145
|
-57,611
|
-39,703
|
-24,292
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,080
|
2,500
|
-
|
227
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-606,783
|
-58,245
|
-15,326
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
17,351
|
-
|
72,610
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-431,690
|
-
|
-839,227
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
52,250
|
278,280
|
148,283
|
209,110
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,077
|
13,316
|
6,694
|
5,112
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
771,932
|
-589,498
|
-14,874
|
194,891
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,692,480
|
225,652
|
1,081,991
|
900,000
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-914,297
|
-815,150
|
-1,096,865
|
-705,109
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,250
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
209,482
|
66,922
|
79,067
|
46,013
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
295,085
|
228,164
|
149,105
|
103,093
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-1
|
-8
|
-1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
504,568
|
295,085
|
228,164
|
149,105
|