Công Ty
KBC ( HSX )
12 ()
  -  Tổng công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 60,720 909,870 -78,617 500,192
     Lợi nhuận trước thuế: 811,540 921,362 729,975 341,272
    Khấu hao tài sản cố định 22,451 27,312 28,361 32,882
    Các khoản dự phòng 227 15,415 -56,149 -4,985
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2 -106 -584 3,589
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -431,773 -64,835 -306,084 -130,804
    Chi phí lãi vay 106,963 81,657 89,988 251,673
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 526,763 980,804 485,507 528,960
    Tăng, giảm các khoản phải thu -428,900 -957,595 149,323 -136,800
    Tăng, giảm hàng tồn kho 32,642 120,752 -509,888 19,928
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 208,428 982,575 -53,296 361,035
    Tăng, giảm chi phí trả trước -41,830 -507 -484 1,109
    Tiền lãi vay đã trả -86,732 -125,114 -142,033 -265,143
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -149,651 -91,043 -7,694 -3,240
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -623,170 -253,450 172,558 -649,069
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -94,145 -57,611 -39,703 -24,292
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,080 2,500 - 227
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -606,783 -58,245 -15,326 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 17,351 - 72,610 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -431,690 - -839,227
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 52,250 278,280 148,283 209,110
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,077 13,316 6,694 5,112
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 771,932 -589,498 -14,874 194,891
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,692,480 225,652 1,081,991 900,000
     Tiền chi trả nợ gốc vay -914,297 -815,150 -1,096,865 -705,109
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,250 - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 209,482 66,922 79,067 46,013
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 295,085 228,164 149,105 103,093
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - -1 -8 -1
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 504,568 295,085 228,164 149,105
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015