Công Ty
KBC ( HSX )
12 ()
  -  Tổng công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 15,779,768 14,657,548 13,653,707 13,066,261
TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,730,011 13,010,531 12,003,019 10,667,175
Tiền và các khoản tương đương tiền 504,568 295,085 228,164 149,105
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,008 1,236 1,738 2,497
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 1,637,233 48 2,588
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,671,930 1,628,332 1,539,947 807,146
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,968,509 88,962 1,371,275 1,382,898
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,850,282 1,728 1,324,234 1,334,537
Thuế GTGT được khấu trừ 56,801 53,828 9,081 3,269
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 61,427 33,405 37,959 45,092
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,049,757 1,647,017 1,650,689 2,399,086
Các khoản phải thu dài hạn - 303,758 355,626 480,406
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 303,758 355,626 480,406
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,176 10,824 10,263 5,842
Tài sản cố định hữu hình 118,085 124,169 141,005 138,924
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 169,710 152,254 127,165 102,820
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 151,323 234,361 234,901 236,668
Bất động sản đầu tư - - 20,415 22,182
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 4,966 6,139 3,114
Chi phí trả trước dài hạn - 4,966 6,139 3,114
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 15,779,768 14,657,548 13,653,707 13,066,261
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 6,741,660 6,036,458 5,617,702 6,809,779
Nợ ngắn hạn 3,325,885 3,372,804 2,944,659 2,592,533
Vay và nợ ngắn hạn 1,131,769 862,935 1,205,202 1,016,822
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 197,505 160,238 175,788 102,669
Phải trả công nhân viên 17 46 69 1,607
Chi phí phải trả 1,086,709 1,226,171 1,023,288 795,544
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 30,320 204,223
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 3,415,775 2,663,654 2,673,043 4,217,246
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 816,365 1,576,209
Vay và nợ dài hạn 1,590,658 1,104,599 1,351,536 2,149,612
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 952 952 952 952
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 9,038,107 8,621,090 8,036,005 6,256,482
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 989,064 989,064 989,064 611,603
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -364,467 -364,467 -364,467 -364,467
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,904,507 2,318,835 1,781,536 1,169,626
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,083 7,083 7,083 7,134
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 749,667 918,322 870,536 880,384
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015