|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-2,498
|
-27,462
|
25,889
|
-34,309
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
15,472
|
81,475
|
118,298
|
73,742
|
Khấu hao tài sản cố định
|
1,014
|
-
|
-
|
2,717
|
Các khoản dự phòng
|
-14,705
|
31,835
|
1,277
|
7,334
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
46
|
-60
|
-125
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-11,334
|
-115,371
|
-116,952
|
-81,790
|
Chi phí lãi vay
|
7,052
|
2,275
|
1,177
|
2,008
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-946
|
2,407
|
5,898
|
3,886
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,055
|
-4,393
|
43,798
|
14,074
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
1
|
2
|
2
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,188
|
4,410
|
-19,803
|
-38,609
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-694
|
120
|
591
|
-161
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,397
|
-1,607
|
-3,947
|
-5,965
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-373
|
-28,347
|
-596
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-103,370
|
37,309
|
-146,429
|
7,155
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,718
|
-1,139
|
-3,510
|
-1,342
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
840
|
-
|
145
|
5,707
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-426,145
|
-60,000
|
-10,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
130,001
|
60,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-661,115
|
-363,017
|
-376,052
|
-19,596
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
538,846
|
685,319
|
208,509
|
9,872
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,776
|
12,290
|
24,477
|
22,514
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
107,647
|
-4,769
|
124,965
|
-12,102
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
13,490
|
140,232
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
247,567
|
104,305
|
42,513
|
16,600
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-139,920
|
-94,010
|
-57,780
|
-28,702
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-28,555
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,779
|
5,078
|
4,425
|
-39,256
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
11,500
|
6,422
|
1,997
|
41,253
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
0
|
0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
13,279
|
11,500
|
6,422
|
1,997
|