Công Ty
MHC ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần MHC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 641,910 515,096 462,900 249,852
TÀI SẢN NGẮN HẠN 594,075 442,304 386,901 63,136
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,279 11,500 6,422 1,997
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 531,783 402,435 186,001 351
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 205 258 4,303
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 39,231 19,041 188,568 6,796
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,684 5,590 2,402 1,474
Chi phí trả trước ngắn hạn 593 281 392 534
Thuế GTGT được khấu trừ 1,531 1,591 1,437 365
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 560 3,718 574 575
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 47,835 72,792 75,999 186,716
Các khoản phải thu dài hạn - 10,000 10,000 10,000
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 10,000 10,000 10,000
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 87 52 52
Tài sản cố định hữu hình 6,559 4,855 4,315 33,320
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 14,641 13,627 13,028 19,538
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 746 746 746
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - 60
Bất động sản đầu tư - 28,869 30,418 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - 2 2 2
Tài sản dài hạn khác - - 9 458
Chi phí trả trước dài hạn - - 9 458
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 2 2 2
NGUỒN VỐN 641,910 515,096 462,900 249,852
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 149,666 30,238 22,352 58,586
Nợ ngắn hạn 49,326 29,983 21,295 57,395
Vay và nợ ngắn hạn 19,374 11,828 762 19,800
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,133 212 4,545 255
Phải trả công nhân viên 2,578 2,754 2,240 2,632
Chi phí phải trả 8,098 2,662 2,678 17,756
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 7,100
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 100,340 255 1,057 1,191
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 1,191
Vay và nợ dài hạn 100,102 - 771 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 492,244 484,859 440,548 191,266
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 28,615 28,615 28,680 24,002
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1 -1 -1 -1
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 127,567 120,181 132,048 22,998
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,479 400 104 159
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015