Mở cửa | 3,470 | Cao 12 tuần | 4,200 | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a |
Cao nhất | 3,530 | Thấp 12 tuần | 0 | Vốn hóa (tỷ) | 136.64 | P/B | |
Thấp nhất | 3,530 | KLBQ 12 tuần | 25,146 | CPNY | 41,406,964 | Beta | |
Khối lượng | 200 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | 0.06 | Room | 20,289,412 | EPS |
|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty Cổ phần MHC |
Tên quốc tế | MHC JSC |
Vốn điều lệ | 36,599,562,500 đồng |
Địa chỉ | tầng 7, Ocean Park Building, Số 1 Dao Duy Anh , Dong Da, Hanoi, Vietnam |
Điện thoại | 84-4-3577-0810 |
Số fax | 84-4-3577-0814 |
marina.mkt@fpt.vn | |
Website | www.marinahanoi.com |
Ban lãnh đạo | |
NGUYEN QUOC DUNG | Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc |
HOANG DUY ANH | Phó tổng giám đốc |
NGUYEN THI LAN ANH | Kế toán trưởng / Công bố thông tin |
NGUYEN TRUNG DUNG | Trưởng ban kiểm soát |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Công nghiệp |
Ngành | Giao thông Vận tải |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |
APC | 20.30 | -0.25% | 239.03 | ||
CAG | 85.90 | 0.00% | 1,185.42 | ||
CDN | 18.10 | + 1.66% | 1,821.60 | ||
CIA | 15.00 | 0.00% | 295.65 | ||
CLL | 26.05 | 0.00% | 885.70 | ||
DS3 | 3.30 | -3.03% | 34.14 | ||
DVP | 37.85 | -0.13% | 1,512.00 | ||
DXP | 11.50 | 0.00% | 298.85 | ||
GMD | 23.85 | -0.42% | 7,051.97 | ||
HAH | 12.50 | + 0.80% | 607.44 | ||
HCT | 21.20 | 0.00% | 42.75 | ||
HTV | 13.90 | + 0.72% | 183.46 | ||
HUT | 2.50 | 0.00% | 671.58 | ||
ILB | 16.90 | 0.00% | 414.09 | ||
MAC | 6.20 | 0.00% | 93.87 | ||
MAS | 45.00 | 0.00% | 192.05 | ||
NAP | 12.00 | 0.00% | 258.21 | ||
PDN | 68.20 | 0.00% | 1,263.20 | ||
PHP | 9.80 | + 1.02% | 3,236.90 | ||
PJT | 11.00 | + 1.82% | 172.04 | ||
PLX | 58.00 | -0.69% | 68,590.84 | ||
PRC | 10.50 | 0.00% | 12.60 | ||
PTS | 5.00 | 0.00% | 27.84 | ||
PVT | 16.95 | + 2.65% | 4,897.06 | ||
SFI | 23.50 | -3.83% | 321.25 | ||
SKG | 11.10 | + 0.45% | 706.15 | ||
STG | 13.90 | + 3.60% | 1,414.85 | ||
TCL | 28.75 | -0.87% | 596.90 | ||
TCO | 12.30 | + 6.10% | 218.30 | ||
TJC | 5.90 | 0.00% | 50.74 | ||
TMS | 28.40 | + 0.70% | 1,569.26 | ||
VGP | 21.20 | 0.00% | 165.91 | ||
VIP | 5.00 | + 0.80% | 329.97 | ||
VMS | 7.50 | + 6.67% | 72.00 | ||
VNF | 29.70 | 0.00% | 248.79 | ||
VNL | 14.95 | -5.35% | 127.35 | ||
VNT | 43.20 | -9.95% | 462.66 | ||
VOS | 1.77 | -6.78% | 231.00 | ||
VSA | 18.00 | + 1.11% | 256.56 | ||
VSC | 24.20 | 0.00% | 1,333.97 | ||
VSM | 9.30 | 0.00% | 28.36 | ||
VTO | 7.60 | -3.29% | 579.67 |
Dịch vụ cho thuê văn phòng và khu siêu thị; Vận tải đường thủy, đường bộ; Dịch vụ giao nhận kho vận hàng hóa; Buôn bán xuất khẩu và nhập khẩu tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; Lai dắt tầu biển, bốc xếp hàng hóa và container; Đại lý Hàng hải; Xây dựng công trình giao thông; Khai thác cảng và kinh doanh bãi container.