|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
4,447,165
|
-12,508
|
-246,054
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
16,818
|
9,395
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
4,249
|
3,721
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
67,886
|
48,827
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
82,922
|
117,064
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,816,703
|
26,331
|
52,653
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
882,046
|
-34,069
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-125,006
|
-54,658
|
-32,617
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-102,188
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,729,741
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-7,870
|
-11,223
|
-2,854
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,058
|
-11,224
|
-2,885
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
188
|
1
|
31
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-4,470,598
|
59,793
|
65,815
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-8
|
-5
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,742,390
|
735,466
|
899,815
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,212,980
|
-675,668
|
-834,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-31,303
|
36,062
|
-183,094
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
293,050
|
256,988
|
440,081
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
261,747
|
293,050
|
256,988
|