2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 837,729 | 511,599 | 390,139 |
Giá vốn hàng bán | - | - | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 7,176 | 1,792 | 1,469 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 95,254 | 58,313 | 43,689 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 18,091 | 16,358 | 8,747 |
Thu nhập khác | 39,118 | 57,308 | 43,777 |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 24,168 | 16,818 | 9,395 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 205 | 164 | 1,138 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 23,963 | 16,654 | 8,256 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 136 | 58 |