Công Ty
VLG ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Vimc Logistics
Mã CK       
Từ năm  
  2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 16,004 12,696 -10,177
     Lợi nhuận trước thuế: 16,862 - -
    Khấu hao tài sản cố định 8,608 - -
    Các khoản dự phòng 580 - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -385 - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -4,502 - -
    Chi phí lãi vay 4,225 - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,388 - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu 1,834 - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,686 - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước -284 - -
    Tiền lãi vay đã trả -4,299 -5,792 -3,096
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,981 -3,019 -3,150
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - -221,474 -133,652
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 296 -5,291 -28,906
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,266 -6,096 -19,959
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 60 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -10,000 -10,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 10,000 1,053
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,562 745 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -16,084 -13,697 48,777
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 144,388 179,858 138,744
     Tiền chi trả nợ gốc vay -156,693 -186,930 -81,911
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,779 -6,626 -8,055
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 216 -6,293 9,694
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 7,051 13,343 3,650
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 7,270 7,051 13,343
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015