Công Ty
VLG ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Vimc Logistics
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 268,540 273,898 308,845
TÀI SẢN NGẮN HẠN 134,936 129,301 161,980
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,270 7,051 13,343
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 10,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 2,525 712 3,414
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 38,142 38,763 14,592
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 5,396 12,563 54,227
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,084 - -
Thuế GTGT được khấu trừ 4,279 12,530 10,232
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 33 33 34
Tài sản ngắn hạn khác - - 43,961
TÀI SẢN DÀI HẠN 133,604 144,597 146,805
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,408 951 908
Tài sản cố định hữu hình 97,479 106,147 91,653
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 35,420 26,812 18,878
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,969 34,232 51,320
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 750
Tài sản dài hạn khác 233 280 455
Chi phí trả trước dài hạn 233 280 455
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 750
NGUỒN VỐN 268,540 273,898 308,845
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 101,771 110,697 148,776
Nợ ngắn hạn 94,428 100,907 136,540
Vay và nợ ngắn hạn 37,638 47,496 52,121
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,065 1,492 1,270
Phải trả công nhân viên 3,174 4,108 3,838
Chi phí phải trả 294 181 -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 7,107
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 7,343 9,790 12,236
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 7,343 9,790 12,236
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 166,769 163,201 160,068
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -500 -500 -500
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 13,507 11,384 10,447
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015