Công Ty
CMS ( HNX )
3 ()
  -  Công ty cổ phần CMVIETNAM
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 409,491 432,402 344,960
TÀI SẢN NGẮN HẠN 218,206 326,568 243,174
Tiền và các khoản tương đương tiền 16,342 32,693 60,821
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,951 5,446 17,743
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 8,753 1,053
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 49,934 61,441 43,002
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 20,933 11,590 14,342
Chi phí trả trước ngắn hạn 16,057 2,472 5,066
Thuế GTGT được khấu trừ 4,722 9,118 9,277
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 155 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 191,286 105,834 101,786
Các khoản phải thu dài hạn - 40,281 49,137
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 40,281 49,137
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 970 1,711 1,416
Tài sản cố định hữu hình 67,816 55,948 16,060
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 118,393 108,306 34,429
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 80,206 154 175
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246 - 11,797
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 376 1,882
Chi phí trả trước dài hạn - 376 1,882
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 70 101
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 409,491 432,402 344,960
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 172,682 222,073 136,641
Nợ ngắn hạn 161,715 215,134 117,949
Vay và nợ ngắn hạn 30,480 31,884 42,433
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 7,630 4,057 6,946
Phải trả công nhân viên 12,405 10,289 12,362
Chi phí phải trả 4,170 825 269
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 14,690
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 10,967 6,939 18,692
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 7,533 6,624 15,494
Vay và nợ dài hạn 2,989 - 333
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 236,809 210,329 208,319
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần -212 -212 -212
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 17,509 13,525 29,915
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,384 5,644 1,323
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 51,751 42,317 20,097 2,643
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015