Công Ty
CMS ( HNX )
2.60 ()
  -  Công ty cổ phần CMVIETNAM
Mở cửa Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất KLBQ 12 tuần   CPNY 17,200,000  Beta  
Khối lượng GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 8,159,260  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty cổ phần CMVIETNAM
Tên quốc tế Vietnam Construction and Manpower Joint Stock Company
Vốn điều lệ 57,000,000,000 đồng
Địa chỉ Số 5, Khu A, TT Báo Sinh viên, Ngõ Tuổi trẻ, Hoàng Quốc Việt, Hà Nội
Điện thoại 84-4-6269-0742
Số fax 84-4-6269-0741
Email info@cavicocms.com  
Website www.cavicocms.com  
Ban lãnh đạo
PHAM MINH PHUC Chủ tịch Hội đồng Quản trị
KIM NGOC NHAN Tổng Giám đốc
DAO TIEN DUONG Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN VAN PHI Phó Tổng Giám đốc
DUONG NGOC TRUONG Phó Tổng Giám đốc
DINH THI THUY Kế toán trưởng
PHAM HONG ANH Trưởng ban kiểm soát
DANG XUAN HIEN Công bố thông tin

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 570
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Dịch vụ xây dựng các công  trình giao thông,  thủy  lợi công nghiệp,  dân  dụng  (không  bao  gồm  dịch  vụ  thiết  kế  công trình); Dịch vụ bốc xúc đất đá mỏ; Dịch vụ xây lắp các công trình điện đến 110KV; Đào tạo, hướng nghiệp và dạy nghề cho người lao động (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có  thẩm quyền cho phép);Kinh doanh máy móc,  thiết bị và phụ  tùng máy khai khoáng, xây dựng; Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài (Giấy phép số: 179/LDTBXH-GP ngày 18/12/2008); Dịch vụ giới thiệu việc làm trong nước; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát,  sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn kim loại và quặng kim loại: Bán buôn sắt, thép. Kinh doanh bất động sản.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015