|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,046,647
|
946,204
|
864,957
|
512,154
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
602,462
|
462,761
|
497,158
|
295,577
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62,552
|
71,821
|
240,689
|
137,152
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
8,000
|
44,741
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
22,069
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
162,216
|
112,009
|
35,106
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
99,064
|
72,430
|
26,327
|
1,970
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
148,896
|
6,733
|
4,136
|
5,419
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
142,422
|
1,627
|
206
|
77
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
6,474
|
5,107
|
3,931
|
1,231
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
4,111
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
444,185
|
483,443
|
367,799
|
216,577
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
213,046
|
130,975
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
213,046
|
130,975
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,027
|
1,245
|
1,015
|
873
|
Tài sản cố định hữu hình
|
79,207
|
54,197
|
40,699
|
1,640
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
15,870
|
11,696
|
8,010
|
6,248
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
121
|
3
|
33
|
565
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16,018
|
22,965
|
20,364
|
22,296
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
19,388
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
118,997
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
37,457
|
25,500
|
25,013
|
9,468
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,480
|
2,597
|
144
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
3,480
|
2,597
|
144
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
127
|
127
|
127
|
105
|
Tài sản dài hạn khác
|
37,457
|
25,500
|
25,013
|
9,468
|
NGUỒN VỐN
|
1,046,647
|
946,204
|
864,957
|
512,154
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
181,269
|
101,273
|
149,117
|
141,665
|
Nợ ngắn hạn
|
130,089
|
84,216
|
95,320
|
52,702
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
20,099
|
12,844
|
1,044
|
5,000
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
7,212
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
481
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
16,454
|
13,703
|
29,336
|
7,926
|
Phải trả công nhân viên
|
1,488
|
943
|
658
|
425
|
Chi phí phải trả
|
136
|
16,299
|
10,410
|
10,971
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
15,599
|
19,701
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
51,180
|
17,057
|
53,797
|
88,962
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
12,000
|
1,931
|
46,740
|
86,000
|
Vay và nợ dài hạn
|
34,981
|
240
|
4,684
|
596
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
865,378
|
844,931
|
715,840
|
300,571
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
265,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
1,065
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
60,358
|
40,802
|
89,912
|
33,441
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,852
|
4,080
|
2,492
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
24,371
|
61,580
|
66,126
|
69,919
|