Công Ty
TIG ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,046,647 946,204 864,957 512,154
TÀI SẢN NGẮN HẠN 602,462 462,761 497,158 295,577
Tiền và các khoản tương đương tiền 62,552 71,821 240,689 137,152
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 8,000 44,741
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 22,069
Trả trước cho người bán - 162,216 112,009 35,106
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 99,064 72,430 26,327 1,970
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 148,896 6,733 4,136 5,419
Chi phí trả trước ngắn hạn 142,422 1,627 206 77
Thuế GTGT được khấu trừ 6,474 5,107 3,931 1,231
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 4,111
TÀI SẢN DÀI HẠN 444,185 483,443 367,799 216,577
Các khoản phải thu dài hạn - 213,046 130,975 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 213,046 130,975 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,027 1,245 1,015 873
Tài sản cố định hữu hình 79,207 54,197 40,699 1,640
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 15,870 11,696 8,010 6,248
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 121 3 33 565
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,018 22,965 20,364 22,296
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 19,388
Đầu tư dài hạn khác - - - 118,997
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 37,457 25,500 25,013 9,468
Tài sản dài hạn khác - 3,480 2,597 144
Chi phí trả trước dài hạn - 3,480 2,597 144
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 127 127 127 105
Tài sản dài hạn khác 37,457 25,500 25,013 9,468
NGUỒN VỐN 1,046,647 946,204 864,957 512,154
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 181,269 101,273 149,117 141,665
Nợ ngắn hạn 130,089 84,216 95,320 52,702
Vay và nợ ngắn hạn 20,099 12,844 1,044 5,000
Phải trả người bán - - - 7,212
Người mua trả tiền trước - - - 481
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,454 13,703 29,336 7,926
Phải trả công nhân viên 1,488 943 658 425
Chi phí phải trả 136 16,299 10,410 10,971
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 15,599 19,701
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 51,180 17,057 53,797 88,962
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 12,000 1,931 46,740 86,000
Vay và nợ dài hạn 34,981 240 4,684 596
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 865,378 844,931 715,840 300,571
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 265,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,065
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 60,358 40,802 89,912 33,441
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,852 4,080 2,492 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 24,371 61,580 66,126 69,919
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015