2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 186,837 | 177,617 | 310,779 | 135,987 |
Giá vốn hàng bán | 153,075 | 156,689 | 223,719 | 123,903 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 33,762 | 20,927 | 87,060 | 12,084 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -53,152 | -36,071 | -25,863 |
Chi phí tài chính | - | 657 | 1,810 | 171 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 413 | 545 | 323 |
Chi phí bán hàng | 452 | 168 | 263 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,132 | 13,023 | 13,423 | 10,768 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 72,056 | 60,781 | 108,568 | 27,008 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 34 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -550 | -933 | -9,363 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 69,965 | 56,436 | 113,499 | 36,336 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 15,209 | 12,423 | 26,267 | 6,787 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -2 | - | -16 | -20 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 54,758 | 44,013 | 87,248 | 29,569 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 128 | 109 | 201 | 49 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 54,630 | 43,904 | 87,047 | 29,520 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 713 | 656 | 2,335 | 1,469 |