Công Ty
TIG ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 186,837 177,617 310,779 135,987
  Giá vốn hàng bán 153,075 156,689 223,719 123,903
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 33,762 20,927 87,060 12,084
  Doanh thu hoạt động tài chính - -53,152 -36,071 -25,863
  Chi phí tài chính - 657 1,810 171
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 413 545 323
  Chi phí bán hàng 452 168 263 -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,132 13,023 13,423 10,768
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 72,056 60,781 108,568 27,008
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 34
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -550 -933 -9,363
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 69,965 56,436 113,499 36,336
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 15,209 12,423 26,267 6,787
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -2 - -16 -20
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 54,758 44,013 87,248 29,569
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 128 109 201 49
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 54,630 43,904 87,047 29,520
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 713 656 2,335 1,469
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015