Công Ty
DIC ( UPCOM)
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,669,977 1,235,090 1,260,359
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,361,621 912,036 947,747
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,784 15,569 39,831
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 135 20,200 130
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 276,886 215,943
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 87,154 79,178 48,308
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 241,569 20,042 65,867
Chi phí trả trước ngắn hạn 228,462 6,915 9,423
Thuế GTGT được khấu trừ 11,599 12,666 55,690
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,508 461 755
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 308,355 323,054 312,612
Các khoản phải thu dài hạn - 94 2,062
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 94 2,062
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 293 900 764
Tài sản cố định hữu hình 198,564 201,903 193,909
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 80,635 82,298 64,777
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,296 16,691 7,567
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 99
Tài sản dài hạn khác - 32,627 37,298
Chi phí trả trước dài hạn - 32,627 37,298
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 332
Tài sản dài hạn khác - - 99
NGUỒN VỐN 1,669,977 1,235,090 1,260,359
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,377,324 941,714 961,515
Nợ ngắn hạn 1,330,138 864,735 903,383
Vay và nợ ngắn hạn 995,850 756,704 699,401
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,805 2,013 5,383
Phải trả công nhân viên 1,822 2,788 3,157
Chi phí phải trả 13,452 12,697 8,584
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 33,752
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 47,186 76,979 58,132
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 25
Vay và nợ dài hạn 43,411 75,733 56,812
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 292,653 293,376 298,844
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,397 1,397 1,397
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -3,695 - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 14,026 12,706 12,648
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - 1 445
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 11,033 11,799 14,520 15,878
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015