Tên cổ đông | Quốc gia | Cổ phần nắm giữ | Phần trăm nắm giữ |
NGOC MINH DUONG | n/a | 44,239,238 | 36.87% |
VINACAPITAL INVESTME | VIETNAM | 9,111,548 | 7.59% |
VIETNAM HOLDING LTD | CAYMAN ISLANDS | 6,111,550 | 5.09% |
SAIGON SECURITIES IN | VIETNAM | 5,496,000 | 4.58% |
SSI ASSET MANAGEMENT | VIETNAM | 4,757,690 | 3.96% |
Tên cổ đông | Ngày thay đổi | Số Lượng Thay đổi | Số lượng hiện hữu | Tỷ lệ sở hữu |
NGOC MINH DUONG | 04/07/2014 | +300,000 | 44,239,238 | 36.87% |
SSI ASSET MANAGEMENT | 27/06/2014 | -2,494,900 | 4,757,690 | 3.96% |
VINACAPITAL INVESTME | 31/03/2014 | +833,766 | 9,111,548 | 7.59% |
IPCONCEPT FUND MANAG | 31/03/2014 | -3,012 | 147,938 | 0.12% |
KBC GROUP NV | 31/03/2014 | -105 | 2,948 | 0.00% |
KIM PHUNG LE | 20/02/2014 | +100,000 | 812,212 | 0.68% |
VIET THANG HA | 20/02/2014 | +50,000 | 129,500 | 0.11% |
VIETNAM HOLDING LTD | 17/02/2014 | +202,060 | 6,111,550 | 5.09% |
KOREA INVESTMENT TRU | 31/12/2013 | -180,010 | 489,993 | 0.41% |
TRAN THI HIEU THUAN | 18/03/2013 | -57,015 | 9 | 0.00% |
NGUYEN QUOC BINH | 08/02/2013 | -16,200 | 0 | 0.00% |