2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 6,252 | 3,267 | 12,310 | 18,194 |
Giá vốn hàng bán | - | 2,339 | 11,528 | 15,116 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 928 | 782 | 3,078 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -3 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 24 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 24 |
Chi phí bán hàng | - | 3,018 | 3,923 | 3,839 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 1,984 | 7,348 | 3,429 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -4,227 | -10,565 | -4,211 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 42 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -4,132 | -4,318 | -11,120 | -4,252 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -4,132 | -4,318 | -11,120 | -4,252 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -1,033 | -1,080 | -2,780 | -1,063 |