Công Ty
PID ( UPCOM)
  -  CTCP Trang trí nội thất Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 17,248 22,492 34,635
TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,611 21,392 31,745
Tiền và các khoản tương đương tiền 256 117 281
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 193 327 1,530
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 7,413 6,382 6,067
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,774 6,560 124
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 242 481 7,361
Chi phí trả trước ngắn hạn 1 0 78
Thuế GTGT được khấu trừ 50 350 201
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 131 131 131
Tài sản ngắn hạn khác 60 - 6,951
TÀI SẢN DÀI HẠN 637 1,100 2,890
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 126 184 184
Tài sản cố định hữu hình 368 469 608
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 537 493 354
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 269 410 328
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 1,208
Tài sản dài hạn khác - 221 745
Chi phí trả trước dài hạn - 221 745
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 1,208
NGUỒN VỐN 17,248 22,492 34,635
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 17,042 17,968 17,393
Nợ ngắn hạn 16,992 17,818 17,143
Vay và nợ ngắn hạn 100 108 100
Phải trả người bán - - 6,631
Người mua trả tiền trước - - 6,061
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9 13 10
Phải trả công nhân viên 839 796 809
Chi phí phải trả 100 103 1,004
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,103
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 50 150 250
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 50 150 250
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 206 4,524 17,242
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 40,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 293
Quỹ dự phòng tài chính - - 267
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -40,353 -36,035 -23,317
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 386 386 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015